395 lines
16 KiB
Text
395 lines
16 KiB
Text
|
# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
|
|||
|
# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
|
|||
|
# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
|
|||
|
|
|||
|
|
|||
|
## Main toolbar buttons (tooltips and alt text for images)
|
|||
|
|
|||
|
pdfjs-previous-button =
|
|||
|
.title = Trang trước
|
|||
|
pdfjs-previous-button-label = Trước
|
|||
|
pdfjs-next-button =
|
|||
|
.title = Trang Sau
|
|||
|
pdfjs-next-button-label = Tiếp
|
|||
|
# .title: Tooltip for the pageNumber input.
|
|||
|
pdfjs-page-input =
|
|||
|
.title = Trang
|
|||
|
# Variables:
|
|||
|
# $pagesCount (Number) - the total number of pages in the document
|
|||
|
# This string follows an input field with the number of the page currently displayed.
|
|||
|
pdfjs-of-pages = trên { $pagesCount }
|
|||
|
# Variables:
|
|||
|
# $pageNumber (Number) - the currently visible page
|
|||
|
# $pagesCount (Number) - the total number of pages in the document
|
|||
|
pdfjs-page-of-pages = ({ $pageNumber } trên { $pagesCount })
|
|||
|
pdfjs-zoom-out-button =
|
|||
|
.title = Thu nhỏ
|
|||
|
pdfjs-zoom-out-button-label = Thu nhỏ
|
|||
|
pdfjs-zoom-in-button =
|
|||
|
.title = Phóng to
|
|||
|
pdfjs-zoom-in-button-label = Phóng to
|
|||
|
pdfjs-zoom-select =
|
|||
|
.title = Thu phóng
|
|||
|
pdfjs-presentation-mode-button =
|
|||
|
.title = Chuyển sang chế độ trình chiếu
|
|||
|
pdfjs-presentation-mode-button-label = Chế độ trình chiếu
|
|||
|
pdfjs-open-file-button =
|
|||
|
.title = Mở tập tin
|
|||
|
pdfjs-open-file-button-label = Mở tập tin
|
|||
|
pdfjs-print-button =
|
|||
|
.title = In
|
|||
|
pdfjs-print-button-label = In
|
|||
|
pdfjs-save-button =
|
|||
|
.title = Lưu
|
|||
|
pdfjs-save-button-label = Lưu
|
|||
|
# Used in Firefox for Android as a tooltip for the download button (“download” is a verb).
|
|||
|
pdfjs-download-button =
|
|||
|
.title = Tải xuống
|
|||
|
# Used in Firefox for Android as a label for the download button (“download” is a verb).
|
|||
|
# Length of the translation matters since we are in a mobile context, with limited screen estate.
|
|||
|
pdfjs-download-button-label = Tải xuống
|
|||
|
pdfjs-bookmark-button =
|
|||
|
.title = Trang hiện tại (xem URL từ trang hiện tại)
|
|||
|
pdfjs-bookmark-button-label = Trang hiện tại
|
|||
|
# Used in Firefox for Android.
|
|||
|
pdfjs-open-in-app-button =
|
|||
|
.title = Mở trong ứng dụng
|
|||
|
# Used in Firefox for Android.
|
|||
|
# Length of the translation matters since we are in a mobile context, with limited screen estate.
|
|||
|
pdfjs-open-in-app-button-label = Mở trong ứng dụng
|
|||
|
|
|||
|
## Secondary toolbar and context menu
|
|||
|
|
|||
|
pdfjs-tools-button =
|
|||
|
.title = Công cụ
|
|||
|
pdfjs-tools-button-label = Công cụ
|
|||
|
pdfjs-first-page-button =
|
|||
|
.title = Về trang đầu
|
|||
|
pdfjs-first-page-button-label = Về trang đầu
|
|||
|
pdfjs-last-page-button =
|
|||
|
.title = Đến trang cuối
|
|||
|
pdfjs-last-page-button-label = Đến trang cuối
|
|||
|
pdfjs-page-rotate-cw-button =
|
|||
|
.title = Xoay theo chiều kim đồng hồ
|
|||
|
pdfjs-page-rotate-cw-button-label = Xoay theo chiều kim đồng hồ
|
|||
|
pdfjs-page-rotate-ccw-button =
|
|||
|
.title = Xoay ngược chiều kim đồng hồ
|
|||
|
pdfjs-page-rotate-ccw-button-label = Xoay ngược chiều kim đồng hồ
|
|||
|
pdfjs-cursor-text-select-tool-button =
|
|||
|
.title = Kích hoạt công cụ chọn vùng văn bản
|
|||
|
pdfjs-cursor-text-select-tool-button-label = Công cụ chọn vùng văn bản
|
|||
|
pdfjs-cursor-hand-tool-button =
|
|||
|
.title = Kích hoạt công cụ con trỏ
|
|||
|
pdfjs-cursor-hand-tool-button-label = Công cụ con trỏ
|
|||
|
pdfjs-scroll-page-button =
|
|||
|
.title = Sử dụng cuộn trang hiện tại
|
|||
|
pdfjs-scroll-page-button-label = Cuộn trang hiện tại
|
|||
|
pdfjs-scroll-vertical-button =
|
|||
|
.title = Sử dụng cuộn dọc
|
|||
|
pdfjs-scroll-vertical-button-label = Cuộn dọc
|
|||
|
pdfjs-scroll-horizontal-button =
|
|||
|
.title = Sử dụng cuộn ngang
|
|||
|
pdfjs-scroll-horizontal-button-label = Cuộn ngang
|
|||
|
pdfjs-scroll-wrapped-button =
|
|||
|
.title = Sử dụng cuộn ngắt dòng
|
|||
|
pdfjs-scroll-wrapped-button-label = Cuộn ngắt dòng
|
|||
|
pdfjs-spread-none-button =
|
|||
|
.title = Không nối rộng trang
|
|||
|
pdfjs-spread-none-button-label = Không có phân cách
|
|||
|
pdfjs-spread-odd-button =
|
|||
|
.title = Nối trang bài bắt đầu với các trang được đánh số lẻ
|
|||
|
pdfjs-spread-odd-button-label = Phân cách theo số lẻ
|
|||
|
pdfjs-spread-even-button =
|
|||
|
.title = Nối trang bài bắt đầu với các trang được đánh số chẵn
|
|||
|
pdfjs-spread-even-button-label = Phân cách theo số chẵn
|
|||
|
|
|||
|
## Document properties dialog
|
|||
|
|
|||
|
pdfjs-document-properties-button =
|
|||
|
.title = Thuộc tính của tài liệu…
|
|||
|
pdfjs-document-properties-button-label = Thuộc tính của tài liệu…
|
|||
|
pdfjs-document-properties-file-name = Tên tập tin:
|
|||
|
pdfjs-document-properties-file-size = Kích thước:
|
|||
|
# Variables:
|
|||
|
# $size_kb (Number) - the PDF file size in kilobytes
|
|||
|
# $size_b (Number) - the PDF file size in bytes
|
|||
|
pdfjs-document-properties-kb = { $size_kb } KB ({ $size_b } byte)
|
|||
|
# Variables:
|
|||
|
# $size_mb (Number) - the PDF file size in megabytes
|
|||
|
# $size_b (Number) - the PDF file size in bytes
|
|||
|
pdfjs-document-properties-mb = { $size_mb } MB ({ $size_b } byte)
|
|||
|
pdfjs-document-properties-title = Tiêu đề:
|
|||
|
pdfjs-document-properties-author = Tác giả:
|
|||
|
pdfjs-document-properties-subject = Chủ đề:
|
|||
|
pdfjs-document-properties-keywords = Từ khóa:
|
|||
|
pdfjs-document-properties-creation-date = Ngày tạo:
|
|||
|
pdfjs-document-properties-modification-date = Ngày sửa đổi:
|
|||
|
# Variables:
|
|||
|
# $date (Date) - the creation/modification date of the PDF file
|
|||
|
# $time (Time) - the creation/modification time of the PDF file
|
|||
|
pdfjs-document-properties-date-string = { $date }, { $time }
|
|||
|
pdfjs-document-properties-creator = Người tạo:
|
|||
|
pdfjs-document-properties-producer = Phần mềm tạo PDF:
|
|||
|
pdfjs-document-properties-version = Phiên bản PDF:
|
|||
|
pdfjs-document-properties-page-count = Tổng số trang:
|
|||
|
pdfjs-document-properties-page-size = Kích thước trang:
|
|||
|
pdfjs-document-properties-page-size-unit-inches = in
|
|||
|
pdfjs-document-properties-page-size-unit-millimeters = mm
|
|||
|
pdfjs-document-properties-page-size-orientation-portrait = khổ dọc
|
|||
|
pdfjs-document-properties-page-size-orientation-landscape = khổ ngang
|
|||
|
pdfjs-document-properties-page-size-name-a-three = A3
|
|||
|
pdfjs-document-properties-page-size-name-a-four = A4
|
|||
|
pdfjs-document-properties-page-size-name-letter = Thư
|
|||
|
pdfjs-document-properties-page-size-name-legal = Pháp lý
|
|||
|
|
|||
|
## Variables:
|
|||
|
## $width (Number) - the width of the (current) page
|
|||
|
## $height (Number) - the height of the (current) page
|
|||
|
## $unit (String) - the unit of measurement of the (current) page
|
|||
|
## $name (String) - the name of the (current) page
|
|||
|
## $orientation (String) - the orientation of the (current) page
|
|||
|
|
|||
|
pdfjs-document-properties-page-size-dimension-string = { $width } × { $height } { $unit } ({ $orientation })
|
|||
|
pdfjs-document-properties-page-size-dimension-name-string = { $width } × { $height } { $unit } ({ $name }, { $orientation })
|
|||
|
|
|||
|
##
|
|||
|
|
|||
|
# The linearization status of the document; usually called "Fast Web View" in
|
|||
|
# English locales of Adobe software.
|
|||
|
pdfjs-document-properties-linearized = Xem nhanh trên web:
|
|||
|
pdfjs-document-properties-linearized-yes = Có
|
|||
|
pdfjs-document-properties-linearized-no = Không
|
|||
|
pdfjs-document-properties-close-button = Ðóng
|
|||
|
|
|||
|
## Print
|
|||
|
|
|||
|
pdfjs-print-progress-message = Chuẩn bị trang để in…
|
|||
|
# Variables:
|
|||
|
# $progress (Number) - percent value
|
|||
|
pdfjs-print-progress-percent = { $progress }%
|
|||
|
pdfjs-print-progress-close-button = Hủy bỏ
|
|||
|
pdfjs-printing-not-supported = Cảnh báo: In ấn không được hỗ trợ đầy đủ ở trình duyệt này.
|
|||
|
pdfjs-printing-not-ready = Cảnh báo: PDF chưa được tải hết để in.
|
|||
|
|
|||
|
## Tooltips and alt text for side panel toolbar buttons
|
|||
|
|
|||
|
pdfjs-toggle-sidebar-button =
|
|||
|
.title = Bật/Tắt thanh lề
|
|||
|
pdfjs-toggle-sidebar-notification-button =
|
|||
|
.title = Bật tắt thanh lề (tài liệu bao gồm bản phác thảo/tập tin đính kèm/lớp)
|
|||
|
pdfjs-toggle-sidebar-button-label = Bật/Tắt thanh lề
|
|||
|
pdfjs-document-outline-button =
|
|||
|
.title = Hiển thị tài liệu phác thảo (nhấp đúp vào để mở rộng/thu gọn tất cả các mục)
|
|||
|
pdfjs-document-outline-button-label = Bản phác tài liệu
|
|||
|
pdfjs-attachments-button =
|
|||
|
.title = Hiện nội dung đính kèm
|
|||
|
pdfjs-attachments-button-label = Nội dung đính kèm
|
|||
|
pdfjs-layers-button =
|
|||
|
.title = Hiển thị các lớp (nhấp đúp để đặt lại tất cả các lớp về trạng thái mặc định)
|
|||
|
pdfjs-layers-button-label = Lớp
|
|||
|
pdfjs-thumbs-button =
|
|||
|
.title = Hiển thị ảnh thu nhỏ
|
|||
|
pdfjs-thumbs-button-label = Ảnh thu nhỏ
|
|||
|
pdfjs-current-outline-item-button =
|
|||
|
.title = Tìm mục phác thảo hiện tại
|
|||
|
pdfjs-current-outline-item-button-label = Mục phác thảo hiện tại
|
|||
|
pdfjs-findbar-button =
|
|||
|
.title = Tìm trong tài liệu
|
|||
|
pdfjs-findbar-button-label = Tìm
|
|||
|
pdfjs-additional-layers = Các lớp bổ sung
|
|||
|
|
|||
|
## Thumbnails panel item (tooltip and alt text for images)
|
|||
|
|
|||
|
# Variables:
|
|||
|
# $page (Number) - the page number
|
|||
|
pdfjs-thumb-page-title =
|
|||
|
.title = Trang { $page }
|
|||
|
# Variables:
|
|||
|
# $page (Number) - the page number
|
|||
|
pdfjs-thumb-page-canvas =
|
|||
|
.aria-label = Ảnh thu nhỏ của trang { $page }
|
|||
|
|
|||
|
## Find panel button title and messages
|
|||
|
|
|||
|
pdfjs-find-input =
|
|||
|
.title = Tìm
|
|||
|
.placeholder = Tìm trong tài liệu…
|
|||
|
pdfjs-find-previous-button =
|
|||
|
.title = Tìm cụm từ ở phần trước
|
|||
|
pdfjs-find-previous-button-label = Trước
|
|||
|
pdfjs-find-next-button =
|
|||
|
.title = Tìm cụm từ ở phần sau
|
|||
|
pdfjs-find-next-button-label = Tiếp
|
|||
|
pdfjs-find-highlight-checkbox = Đánh dấu tất cả
|
|||
|
pdfjs-find-match-case-checkbox-label = Phân biệt hoa, thường
|
|||
|
pdfjs-find-match-diacritics-checkbox-label = Khớp dấu phụ
|
|||
|
pdfjs-find-entire-word-checkbox-label = Toàn bộ từ
|
|||
|
pdfjs-find-reached-top = Đã đến phần đầu tài liệu, quay trở lại từ cuối
|
|||
|
pdfjs-find-reached-bottom = Đã đến phần cuối của tài liệu, quay trở lại từ đầu
|
|||
|
# Variables:
|
|||
|
# $current (Number) - the index of the currently active find result
|
|||
|
# $total (Number) - the total number of matches in the document
|
|||
|
pdfjs-find-match-count = { $current } trên { $total } kết quả
|
|||
|
# Variables:
|
|||
|
# $limit (Number) - the maximum number of matches
|
|||
|
pdfjs-find-match-count-limit = Tìm thấy hơn { $limit } kết quả
|
|||
|
pdfjs-find-not-found = Không tìm thấy cụm từ này
|
|||
|
|
|||
|
## Predefined zoom values
|
|||
|
|
|||
|
pdfjs-page-scale-width = Vừa chiều rộng
|
|||
|
pdfjs-page-scale-fit = Vừa chiều cao
|
|||
|
pdfjs-page-scale-auto = Tự động chọn kích thước
|
|||
|
pdfjs-page-scale-actual = Kích thước thực
|
|||
|
# Variables:
|
|||
|
# $scale (Number) - percent value for page scale
|
|||
|
pdfjs-page-scale-percent = { $scale }%
|
|||
|
|
|||
|
## PDF page
|
|||
|
|
|||
|
# Variables:
|
|||
|
# $page (Number) - the page number
|
|||
|
pdfjs-page-landmark =
|
|||
|
.aria-label = Trang { $page }
|
|||
|
|
|||
|
## Loading indicator messages
|
|||
|
|
|||
|
pdfjs-loading-error = Lỗi khi tải tài liệu PDF.
|
|||
|
pdfjs-invalid-file-error = Tập tin PDF hỏng hoặc không hợp lệ.
|
|||
|
pdfjs-missing-file-error = Thiếu tập tin PDF.
|
|||
|
pdfjs-unexpected-response-error = Máy chủ có phản hồi lạ.
|
|||
|
pdfjs-rendering-error = Lỗi khi hiển thị trang.
|
|||
|
|
|||
|
## Annotations
|
|||
|
|
|||
|
# Variables:
|
|||
|
# $date (Date) - the modification date of the annotation
|
|||
|
# $time (Time) - the modification time of the annotation
|
|||
|
pdfjs-annotation-date-string = { $date }, { $time }
|
|||
|
# .alt: This is used as a tooltip.
|
|||
|
# Variables:
|
|||
|
# $type (String) - an annotation type from a list defined in the PDF spec
|
|||
|
# (32000-1:2008 Table 169 – Annotation types).
|
|||
|
# Some common types are e.g.: "Check", "Text", "Comment", "Note"
|
|||
|
pdfjs-text-annotation-type =
|
|||
|
.alt = [{ $type } Chú thích]
|
|||
|
|
|||
|
## Password
|
|||
|
|
|||
|
pdfjs-password-label = Nhập mật khẩu để mở tập tin PDF này.
|
|||
|
pdfjs-password-invalid = Mật khẩu không đúng. Vui lòng thử lại.
|
|||
|
pdfjs-password-ok-button = OK
|
|||
|
pdfjs-password-cancel-button = Hủy bỏ
|
|||
|
pdfjs-web-fonts-disabled = Phông chữ Web bị vô hiệu hóa: không thể sử dụng các phông chữ PDF được nhúng.
|
|||
|
|
|||
|
## Editing
|
|||
|
|
|||
|
pdfjs-editor-free-text-button =
|
|||
|
.title = Văn bản
|
|||
|
pdfjs-editor-free-text-button-label = Văn bản
|
|||
|
pdfjs-editor-ink-button =
|
|||
|
.title = Vẽ
|
|||
|
pdfjs-editor-ink-button-label = Vẽ
|
|||
|
pdfjs-editor-stamp-button =
|
|||
|
.title = Thêm hoặc chỉnh sửa hình ảnh
|
|||
|
pdfjs-editor-stamp-button-label = Thêm hoặc chỉnh sửa hình ảnh
|
|||
|
pdfjs-editor-highlight-button =
|
|||
|
.title = Đánh dấu
|
|||
|
pdfjs-editor-highlight-button-label = Đánh dấu
|
|||
|
pdfjs-highlight-floating-button =
|
|||
|
.title = Đánh dấu
|
|||
|
pdfjs-highlight-floating-button1 =
|
|||
|
.title = Đánh dấu
|
|||
|
.aria-label = Đánh dấu
|
|||
|
pdfjs-highlight-floating-button-label = Đánh dấu
|
|||
|
|
|||
|
## Remove button for the various kind of editor.
|
|||
|
|
|||
|
pdfjs-editor-remove-ink-button =
|
|||
|
.title = Xóa bản vẽ
|
|||
|
pdfjs-editor-remove-freetext-button =
|
|||
|
.title = Xóa văn bản
|
|||
|
pdfjs-editor-remove-stamp-button =
|
|||
|
.title = Xóa ảnh
|
|||
|
pdfjs-editor-remove-highlight-button =
|
|||
|
.title = Xóa phần đánh dấu
|
|||
|
|
|||
|
##
|
|||
|
|
|||
|
# Editor Parameters
|
|||
|
pdfjs-editor-free-text-color-input = Màu
|
|||
|
pdfjs-editor-free-text-size-input = Kích cỡ
|
|||
|
pdfjs-editor-ink-color-input = Màu
|
|||
|
pdfjs-editor-ink-thickness-input = Độ dày
|
|||
|
pdfjs-editor-ink-opacity-input = Độ mờ
|
|||
|
pdfjs-editor-stamp-add-image-button =
|
|||
|
.title = Thêm hình ảnh
|
|||
|
pdfjs-editor-stamp-add-image-button-label = Thêm hình ảnh
|
|||
|
# This refers to the thickness of the line used for free highlighting (not bound to text)
|
|||
|
pdfjs-editor-free-highlight-thickness-input = Độ dày
|
|||
|
pdfjs-editor-free-highlight-thickness-title =
|
|||
|
.title = Thay đổi độ dày khi đánh dấu các mục không phải là văn bản
|
|||
|
pdfjs-free-text =
|
|||
|
.aria-label = Trình sửa văn bản
|
|||
|
pdfjs-free-text-default-content = Bắt đầu nhập…
|
|||
|
pdfjs-ink =
|
|||
|
.aria-label = Trình sửa nét vẽ
|
|||
|
pdfjs-ink-canvas =
|
|||
|
.aria-label = Hình ảnh do người dùng tạo
|
|||
|
|
|||
|
## Alt-text dialog
|
|||
|
|
|||
|
# Alternative text (alt text) helps when people can't see the image.
|
|||
|
pdfjs-editor-alt-text-button-label = Văn bản thay thế
|
|||
|
pdfjs-editor-alt-text-edit-button-label = Chỉnh sửa văn bản thay thế
|
|||
|
pdfjs-editor-alt-text-dialog-label = Chọn một lựa chọn
|
|||
|
pdfjs-editor-alt-text-dialog-description = Văn bản thay thế sẽ hữu ích khi mọi người không thể thấy hình ảnh hoặc khi hình ảnh không tải.
|
|||
|
pdfjs-editor-alt-text-add-description-label = Thêm một mô tả
|
|||
|
pdfjs-editor-alt-text-add-description-description = Hãy nhắm tới 1-2 câu mô tả chủ đề, bối cảnh hoặc hành động.
|
|||
|
pdfjs-editor-alt-text-mark-decorative-label = Đánh dấu là trang trí
|
|||
|
pdfjs-editor-alt-text-mark-decorative-description = Điều này được sử dụng cho các hình ảnh trang trí, như đường viền hoặc watermark.
|
|||
|
pdfjs-editor-alt-text-cancel-button = Hủy bỏ
|
|||
|
pdfjs-editor-alt-text-save-button = Lưu
|
|||
|
pdfjs-editor-alt-text-decorative-tooltip = Đã đánh dấu là trang trí
|
|||
|
# .placeholder: This is a placeholder for the alt text input area
|
|||
|
pdfjs-editor-alt-text-textarea =
|
|||
|
.placeholder = Ví dụ: “Một thanh niên ngồi xuống bàn để thưởng thức một bữa ăn”
|
|||
|
|
|||
|
## Editor resizers
|
|||
|
## This is used in an aria label to help to understand the role of the resizer.
|
|||
|
|
|||
|
pdfjs-editor-resizer-label-top-left = Trên cùng bên trái — thay đổi kích thước
|
|||
|
pdfjs-editor-resizer-label-top-middle = Trên cùng ở giữa — thay đổi kích thước
|
|||
|
pdfjs-editor-resizer-label-top-right = Trên cùng bên phải — thay đổi kích thước
|
|||
|
pdfjs-editor-resizer-label-middle-right = Ở giữa bên phải — thay đổi kích thước
|
|||
|
pdfjs-editor-resizer-label-bottom-right = Dưới cùng bên phải — thay đổi kích thước
|
|||
|
pdfjs-editor-resizer-label-bottom-middle = Ở giữa dưới cùng — thay đổi kích thước
|
|||
|
pdfjs-editor-resizer-label-bottom-left = Góc dưới bên trái — thay đổi kích thước
|
|||
|
pdfjs-editor-resizer-label-middle-left = Ở giữa bên trái — thay đổi kích thước
|
|||
|
|
|||
|
## Color picker
|
|||
|
|
|||
|
# This means "Color used to highlight text"
|
|||
|
pdfjs-editor-highlight-colorpicker-label = Màu đánh dấu
|
|||
|
pdfjs-editor-colorpicker-button =
|
|||
|
.title = Thay đổi màu
|
|||
|
pdfjs-editor-colorpicker-dropdown =
|
|||
|
.aria-label = Lựa chọn màu sắc
|
|||
|
pdfjs-editor-colorpicker-yellow =
|
|||
|
.title = Vàng
|
|||
|
pdfjs-editor-colorpicker-green =
|
|||
|
.title = Xanh lục
|
|||
|
pdfjs-editor-colorpicker-blue =
|
|||
|
.title = Xanh dương
|
|||
|
pdfjs-editor-colorpicker-pink =
|
|||
|
.title = Hồng
|
|||
|
pdfjs-editor-colorpicker-red =
|
|||
|
.title = Đỏ
|
|||
|
|
|||
|
## Show all highlights
|
|||
|
## This is a toggle button to show/hide all the highlights.
|
|||
|
|
|||
|
pdfjs-editor-highlight-show-all-button-label = Hiện tất cả
|
|||
|
pdfjs-editor-highlight-show-all-button =
|
|||
|
.title = Hiện tất cả
|